Chú thích Produce_101

  1. 1 2 Sung, So-young. “TV competition aims to form a K-pop supergroup”. Korea JoongAng Daily. Truy cập 25 tháng 1 năm 2016. 
  2. 1 2 “(싱글) PRODUCE 101 - PICK ME”. MelOn (bằng tiếng Hàn). LOEN Entertainment, Inc. Truy cập 2 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. Um, Dong-jin. “[단독] '프로듀스101', 제작비 40억+ '쏜다'”. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). DramaHouse & J Content Hub Co.,Ltd. Truy cập 8 tháng 1 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. 1 2 Jeon, Won. “[단독] 엠넷, 대형 유닛 걸그룹 프로젝트 론칭…연습생 101명 선발”. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. 1 2 Lee, Nancy. “101 Trainees in Mnet′s ′Produce 101′ to be Unveiled Beginning Today (12/18)”. Mwave. enewsWorld. Truy cập 26 tháng 12 năm 2015. 
  6. 1 2 “프로듀스 101, '엠카운트다운'서 첫 공개…국내외 연습생 101명 중 최후의 11인은?”. Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. Park, So-hyun. “'프로듀스101' 오는 27일 현장 평가…국민 심사 받는다”. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “Produce 101, another Mnet tearjerker”. The Korea Times. Truy cập 18 tháng 2 năm 2016. 
  9. Kim, Eun-jeong. “'프로듀스101', 머뭇거릴 시간 없다...응원하고 싶다면 지금부터!”. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. Lee, Jeong-ho. “'프로듀스101' 101명 중 59명 연습생 공개..기대↑”. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. Kim, Na-young. “프로듀스 101, 3개국어-연기-연주 재능까지…"다재다능하네" 눈길”. Segye (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. Min, Hea Jung. “[Photo] Kahi and Trainees Attend ′Produce 101′ Production Presentation”. Mwave. enewsWorld. Truy cập 21 tháng 1 năm 2016. 
  13. Park, Hyun-min. “'프로듀스101', 4월 3일 데뷔…에일리 소속사에 위탁”. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập 23 tháng 1 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. Lee, Seung-mi. “Mnet 측 "제아·가희·치타 '프로듀스101' 트레이너 낙점"(공식)”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. Yoo, Ji-hoon. “장근석, Mnet ‘프로듀스 101’ 출연…연습생들 멘토로 나선다”. MBN Star (bằng tiếng Hàn). Truy cập 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. Moon, Ji-yeon. “제아·가희·치타, ‘프로듀스101’ 연습생 트레이너 낙점”. Naver (bằng tiếng Hàn). TV Report. Truy cập 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. Lee, Nancy. “Brown Eyed GIrls′ Jea, Kahi and Cheetah to be Trainers on ′Produce 101′”. Mwave. enewsWorld. Truy cập 26 tháng 12 năm 2015. 
  18. Kim, Pul-ip. “[단독] 레이양, '프로듀스 101' 합류…장근석과 조력자로 나서”. TV Report (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “No pay, no legal action: 'Produce 101' contracts revealed”. The Korea Times. Truy cập 18 tháng 2 năm 2015. 
  20. Um, Dong-jin. “[단독입수] '프로듀스101' 계약서, 악마의편집 법책임無 출연료無”. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). DramaHouse & J Content Hub Co.,Ltd. Truy cập 19 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. Jeong, Jun-hwa. “‘프로듀스101’ 측 "계약서 조항은 범용적..유출 유감" [공식입장]”. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập 18 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. Kim, Pul-ip. “'프로듀스101' 측, "출연료? 오디션 프로는 자발적 참여"(공식입장)”. Naver (bằng tiếng Hàn). TV Report. Truy cập 18 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. Park, Hyeon-min. “'프로듀스 101', 이제 딱 1명만 투표한다”. OSEN (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập 11 tháng 3 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. Min, Seul-gi. “프로듀스101 전소미 투표 1위, 마이돌 11위까지는 누구?”. Star Today (bằng tiếng Hàn). Truy cập 30 tháng 1 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. “프로듀스101 JYP 전소미, 연습생 전체 1위 굳건…‘인기 여전하네’”. MBN Star (bằng tiếng Hàn). MBN. Truy cập 30 tháng 1 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. Lee, Eun-ho. “'프로듀스101' 전소미 투표 결과 1위…김세정 맹추격”. Nate (bằng tiếng Hàn). Tenasia. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. Kim, Seon-jeong. “김세정, '프로듀스101' 중 No.1 차지 '외모+실력+인성' 올킬”. Nate (bằng tiếng Hàn). Financial News. Truy cập 14 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. Park, Ga-hyeon. “'프로듀스101' 1위부터 11위까지…국민의 첫 선택은?”. Nate (bằng tiếng Hàn). Star News. Truy cập 20 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. Kang, Hee-jeong. “'프로듀스101' 6회 기준 투표 현순위, 1등 김세정 4등 전소미 11등 임나영”. Nate (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập 27 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. Kang, Hee-jeong. “(종합)'프로듀스101' 1등 김세정 또 자동센터, 2등 최유정 3등 강미나”. Nate (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập 12 tháng 3 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. Kim, Seong-eun. “'프로듀스 101' 전소미 1위 등극…2위 김세정, 3위 최유정, 4위 김소혜, 5위 김청하…22위 이수현 또 등급 컷”. G-ENews (bằng tiếng Hàn). Truy cập 26 tháng 3 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. Seon, Mi-kyung. “'프로듀스101' 전소미, 1위 지켰다…이변없는 I.O.I 멤버 11인 확정[종합]”. Nate (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập 2 tháng 4 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. Sau khi debut với I.O.I đã chuyển sang S&P Entertainment
  34. Gaon Weekly Digital Chart
  35. Cumulative sales for "Pick Me":
  36. Cumulative sales for "24 Hours":
  37. Cumulative sales for "Fingertips":
  38. “[PRODUCE 101 - 35 Girls 5 Concepts] 화려강산 (Hualyeogangsan) - Don't Matter”. YouTube. CJENMMUSIC Official. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2016. 
  39. Cumulative sales for "Don't Matter":
  40. “[Mnet] PRODUCE 101 - 35 Girls 5 Concepts - Various Artists”. Mnet. CJ E&M. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2016. 
  41. Cumulative sales for "Yum-Yum":
  42. Cumulative sales for "In the Same Place":
  43. “AGB Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập 13 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “TNmS Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. TNmS (bằng tiếng Hàn). Truy cập 13 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. Lee, Kyung-nam. “'프로듀스 101' 일본 안방극장 찾는다 '4월8일 첫방송'”. News1 (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. Channel M (ngày 30 tháng 4 năm 2016), PRODUCE 101, truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2016 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Produce_101 http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2015/12/... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20151225... http://www.g-enews.com/ko-kr/news/article/news_all... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201512181825... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=2657... http://www.mnet.com/album/536736 http://news.nate.com/view/20160206n00779